ĐỒNG TIỀN MẤT GIÁ ẢNH HƯỞNG THẾ NÀO ĐẾN THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Như mọi người cũng biết, đồng USD đang là đồng tiền thanh toán chung của thế giới, việc sử dụng USD trong các giao dịch quốc tế có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và tài chính thế giới. Hiểu được mối quan hệ giữa đồng nội tế với USD, chúng ta sẽ hiểu hơn về các biến động của nền kinh tế và thị trường chứng khoán.

Mối quan hệ giữa đồng nội tệ và USD phức tạp và đa chiều, với nhiều yếu tố tác động lẫn nhau. Quản lý tỷ giá hối đoái và duy trì sự ổn định kinh tế là một thách thức quan trọng đối với các chính phủ và ngân hàng trung ương. Mối quan hệ giữa đồng nội tệ và đồng USD rất quan trọng đối với nền kinh tế của một quốc gia. Dưới đây là một số khía cạnh chính của mối quan hệ này:

 

  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái là mức giá mà một đồng tiền quốc gia có thể được trao đổi với USD. Tỷ giá này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chênh lệch lãi suất, lạm phát, cán cân thương mại và sự can thiệp của ngân hàng trung ương. Khi tỷ giá tăng, đồng nội tệ mất giá so với USD và ngược lại.

  • Thương mại quốc tế: Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu. Khi đồng nội tệ mất giá so với USD, hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, có thể thúc đẩy xuất khẩu. Ngược lại, hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, có thể làm giảm nhập khẩu.

  • Đầu tư quốc tế: Mối quan hệ giữa đồng nội tệ và USD cũng ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư. Khi đồng nội tệ mất giá, tài sản trong nước trở nên rẻ hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài, có thể thu hút đầu tư. Tuy nhiên, đồng nội tệ mất giá cũng có thể làm tăng rủi ro về ngoại hối cho nhà đầu tư.

  • Lạm phát và lãi suất: Mối quan hệ này cũng ảnh hưởng đến lạm phát và lãi suất trong nước. Khi đồng nội tệ mất giá, giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng lên, góp phần làm tăng lạm phát. Ngân hàng trung ương có thể phản ứng bằng cách tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, điều này có thể làm chậm lại tăng trưởng kinh tế.

  • Chính sách tiền tệ và tài khóa: Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá hối đoái. Điều này có thể bao gồm việc mua bán ngoại tệ, thay đổi lãi suất hoặc sử dụng dự trữ ngoại hối. Chính sách tài khóa, chẳng hạn như chi tiêu công và thuế, cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

  • Nợ quốc gia: Đối với các quốc gia có nợ công bằng USD, tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn. Khi đồng nội tệ mất giá, gánh nặng nợ tăng lên vì cần nhiều nội tệ hơn để trả nợ bằng USD. Điều này có thể gây áp lực lên ngân sách quốc gia.

  • Tâm lý thị trường: Niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào đồng nội tệ cũng ảnh hưởng đến tỷ giá. Bất ổn chính trị, kinh tế, hoặc tài chính có thể làm giảm niềm tin này và dẫn đến việc bán tháo đồng nội tệ, làm nó mất giá so với USD.

Nguyên nhân làm đồng nội tệ tăng giá so với USD:

  1. Chênh lệch lãi suất: Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất ở Mỹ, nhà đầu tư có xu hướng chuyển tiền sang nội tệ để hưởng lãi suất cao hơn, làm tăng nhu cầu và giá trị của nội tệ.

  2. Lạm phát thấp: Lạm phát thấp giữ giá trị thực của đồng tiền ổn định, làm tăng niềm tin của nhà đầu tư vào nội tệ, dẫn đến tăng giá trị so với USD.

  3. Thặng dư cán cân thương mại: Khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, lượng ngoại tệ (USD) chảy vào nhiều hơn, làm tăng nhu cầu mua nội tệ và đẩy giá trị của nó lên.

  4. Dòng vốn đầu tư nước ngoài: Khi quốc gia thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp từ nước ngoài, nhu cầu mua nội tệ tăng lên, đẩy giá trị nội tệ lên.

  5. Chính sách tiền tệ thắt chặt: Ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp thắt chặt tiền tệ, như tăng lãi suất hoặc giảm cung tiền, làm tăng giá trị của đồng nội tệ.

  6. Ổn định chính trị và kinh tế: Sự ổn định trong chính trị và kinh tế tạo niềm tin cho nhà đầu tư, làm tăng nhu cầu mua nội tệ và giá trị của nó.

  7. Tăng trưởng kinh tế mạnh: Tăng trưởng kinh tế bền vững và mạnh mẽ làm tăng niềm tin vào nội tệ, thu hút đầu tư và tăng giá trị của đồng tiền.

Nguyên nhân làm đồng nội tệ giảm giá so với USD:

  1. Chênh lệch lãi suất: Khi lãi suất trong nước thấp hơn lãi suất ở Mỹ, nhà đầu tư có xu hướng chuyển tiền sang USD để hưởng lãi suất cao hơn, làm giảm giá trị của nội tệ.

  2. Lạm phát cao: Lạm phát cao làm giảm giá trị thực của đồng tiền, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nội tệ và làm nó mất giá so với USD.

  3. Thâm hụt cán cân thương mại: Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nhu cầu ngoại tệ (USD) tăng lên để thanh toán cho hàng hóa nhập khẩu, làm giảm giá trị nội tệ.

  4. Dòng vốn đầu tư rút ra: Khi dòng vốn đầu tư nước ngoài rút khỏi thị trường trong nước, nhu cầu mua ngoại tệ tăng lên và nội tệ mất giá.

  5. Chính sách tiền tệ nới lỏng: Ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ, như giảm lãi suất hoặc tăng cung tiền, làm giảm giá trị của đồng nội tệ.

  6. Bất ổn chính trị và kinh tế: Bất ổn trong nước, như khủng hoảng chính trị, xung đột, hay suy thoái kinh tế, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào nội tệ và tăng nhu cầu mua USD.

  7. Nợ công cao: Quốc gia có nợ công cao gặp khó khăn trong việc trả nợ, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và dẫn đến việc bán tháo đồng nội tệ, làm nó mất giá so với USD.

  8. Giá cả hàng hóa giảm: Quốc gia xuất khẩu nhiều hàng hóa như dầu mỏ sẽ bị ảnh hưởng khi giá hàng hóa này giảm, làm giảm thu nhập từ xuất khẩu và giá trị đồng tiền.

Đồng nội tệ mất giá so với USD có thể ảnh hưởng đến các ngành nghề kinh doanh theo cả hướng tích cực và tiêu cực. 

Ảnh hưởng tích cực:

  1. Ngành xuất khẩu:

    • Tích cực: Hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, làm tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy doanh số bán hàng xuất khẩu. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho các công ty xuất khẩu.
  2. Ngành du lịch:

    • Tích cực: Khi đồng nội tệ mất giá, chi phí du lịch tại quốc gia đó trở nên rẻ hơn đối với du khách quốc tế, thu hút nhiều khách du lịch hơn, làm tăng doanh thu cho ngành du lịch, khách sạn và dịch vụ liên quan.
  3. Ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu:

    • Tích cực: Các sản phẩm nội địa trở nên hấp dẫn hơn so với hàng nhập khẩu do giá cả cạnh tranh hơn, thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ trong nước, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.

Ảnh hưởng tiêu cực:

  1. Ngành nhập khẩu:

    • Tiêu cực: Giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng lên do đồng nội tệ mất giá, làm tăng chi phí đầu vào cho các doanh nghiệp nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của họ. Các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu hoặc hàng hóa nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng nặng nề.
  2. Ngành vận tải và logistics:

    • Tiêu cực: Chi phí vận chuyển và logistics có thể tăng do giá nhiên liệu và các dịch vụ liên quan đến nhập khẩu tăng lên. Điều này có thể làm tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty trong ngành.
  3. Ngành sản xuất sử dụng nguyên liệu nhập khẩu:

    • Tiêu cực: Các doanh nghiệp sản xuất sử dụng nguyên liệu nhập khẩu sẽ phải đối mặt với chi phí đầu vào cao hơn, làm giảm biên lợi nhuận và có thể dẫn đến tăng giá bán sản phẩm cuối cùng, làm giảm khả năng cạnh tranh.
  4. Ngành tiêu dùng:

    • Tiêu cực: Giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng lên có thể dẫn đến lạm phát, làm giảm sức mua của người tiêu dùng và ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trong ngành bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng.
  5. Ngành tài chính:

    • Tiêu cực: Các doanh nghiệp và chính phủ có nợ nước ngoài bằng USD sẽ phải trả nợ với chi phí cao hơn, làm tăng gánh nặng nợ và rủi ro tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tài chính và đầu tư của họ.

Ảnh hưởng tổng thể:

  • Tích cực: Khả năng thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế tổng thể, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế và dịch vụ.
  • Tiêu cực: Chi phí nhập khẩu cao và lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều ngành khác, đặc biệt là các ngành phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu và hàng hóa nhập khẩu.

Ngược lại, nếu các chính sách quốc gia giữ đồng nội tệ tăng giá hơn so với đồng USD thì sẽ ảnh hưởng: 

 

  • Tích cực: Giảm chi phí nhập khẩu và giảm lạm phát có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và các ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, giúp duy trì sự ổn định kinh tế.
  • Tiêu cực: Mất khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành xuất khẩu và du lịch, giảm doanh thu ngoại tệ và tạo ra áp lực lên nền kinh tế.

Từ việc chúng ta hiểu được mức độ ảnh hưởng của tỷ giá đồng tiền quốc gia so với đồng USD sẽ giúp chúng ta xác định được những ngành nghề nào sẽ hưởng lợi hay bất lợi và ra quyết định đầu tư trong tương lai.

-----------------------

------------------------

** Tra cứu tín hiệu cổ phiếu hàng ngày tại: Lọc cổ phiếu

** Tra cứu thống kê giao dịch nước ngoài, tự doanh.v.v..: Thống kê

-------------------------

Easystock Team

# Theo dõi Fanpage: Click

# Free group Zalo Easystock.vn: Click 

# Kênh Youtube: Click

** Mở tài khoản giao dịch chứng khoán cùng team tại: Click 

"Good traders manage the downside, they don’t worry about the upside.”

 

 

 

Mới cập nhật

  • TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 7/2024

    TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 7/2024

    Top 100 cổ phiếu có vốn hóa lớn trên sàn HOSE, danh sách các cổ phiếu này thường bao gồm các tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp và có ảnh hưởng lớn đến chỉ số thị trường chung. Đầu tư vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn có thể mang lại lợi ích ổn định và tiềm năng sinh lời cao cho nhà đầu tư.

  • TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 5/2024

    TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 5/2024

    Top 100 cổ phiếu có vốn hóa lớn trên sàn HOSE, danh sách các cổ phiếu này thường bao gồm các tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp và có ảnh hưởng lớn đến chỉ số thị trường chung. Đầu tư vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn có thể mang lại lợi ích ổn định và tiềm năng sinh lời cao cho nhà đầu tư.

  • TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 4/2024

    TOP 100 VỐN HÓA SÀN HOSE ĐẦU THÁNG 4/2024

    Top 100 cổ phiếu có vốn hóa lớn trên sàn HOSE, danh sách các cổ phiếu này thường bao gồm các tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp và có ảnh hưởng lớn đến chỉ số thị trường chung. Đầu tư vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn có thể mang lại lợi ích ổn định và tiềm năng sinh lời cao cho nhà đầu tư.