TẤT TẦN TẬT VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

Chứng khoán Việt Nam là một thị trường tài chính phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. Sau đây là một số thông tin cơ bản về chứng khoán Việt Nam:

A. Khái niệm:

  • Chứng khoán: Là giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hoặc quyền tham gia quản lý tài sản của công ty hoặc tổ chức kinh doanh.
  • Chứng khoán có giá trị chứng khoán: Bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ đầu tư, quỹ ETF, giấy chứng nhận quỹ.

B. Các sàn giao dịch:

  • Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX): Được thành lập từ năm 2005, nằm tại Tòa nhà HNX 61 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
  • Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE): Được thành lập từ năm 2000, nằm tại Tòa nhà HOSE, 16 Võ Văn Kiệt, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.

C. Một số thuật ngữ cơ bản:

  • Giá trị vốn hóa thị trường (Market capitalization): Là giá trị tổng của tất cả các cổ phiếu đã phát hành của một công ty tính theo giá thị trường.
  • Giá cổ phiếu (Stock price): Là giá của một cổ phiếu tại một thời điểm nhất định.
  • Sàn chứng khoán (Stock exchange): Là nơi giao dịch các loại chứng khoán, đồng thời cung cấp các dịch vụ liên quan đến chứng khoán.
  • Điểm số VN-Index: Là chỉ số chứng khoán chính của sàn HOSE, thể hiện sự biến động của các cổ phiếu trên sàn.

D. Các loại cổ phiếu:

  • Cổ phiếu thường (Common stock): Đại diện cho quyền sở hữu một phần tài sản và quyền biểu quyết trong công ty.
  • Cổ phiếu ưu đãi (Preferred stock): Được ưu tiên trả cổ tức và được ưu tiên trả vốn khi công ty phá sản.
  • Cổ phiếu quỹ (Treasury stock): Là cổ phiếu mà công ty đã mua lại từ cổ đông và không tính vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

E. Các chỉ số chứng khoán:

  • VN-Index: Là chỉ số chứng khoán chính của sàn HOSE, thể hiện sự biến động của các cổ phiếu trên sàn. VN-Index được tính dựa trên giá trị thị trường của các công ty có vốn hóa lớn nhất trên HOSE. Chỉ số này được cập nhật liên tục trong ngày và được công bố vào cuối mỗi ngày giao dịch.
  • HNX-Index: Là chỉ số chứng khoán chính của sàn HNX, tương tự như VN-Index, thể hiện sự biến động của các cổ phiếu trên sàn HNX. HNX-Index được tính dựa trên giá trị thị trường của các công ty có vốn hóa lớn nhất trên HNX.
  • UPCoM-Index: Là chỉ số chứng khoán của sàn thị trường OTC (Over The Counter), nơi giao dịch các cổ phiếu của các công ty chưa được niêm yết trên HOSE hoặc HNX. UPCoM-Index được tính dựa trên giá trị thị trường của các công ty có thanh khoản cao nhất trên sàn UPCoM.

F. Quy trình giao dịch chứng khoán:

  • Đăng ký tài khoản chứng khoán: Người đầu tư cần đăng ký tài khoản chứng khoán tại các công ty chứng khoán hoặc ngân hàng.
  • Đặt lệnh mua/bán: Người đầu tư cần đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu thông qua tài khoản chứng khoán của mình.
  • Xác nhận giao dịch: Sau khi lệnh của người đầu tư được khớp với lệnh của người bán hoặc người mua, công ty chứng khoán sẽ thông báo cho người đầu tư về việc giao dịch đã được thực hiện.
  • Thanh toán: Người đầu tư cần thanh toán tiền mua cổ phiếu hoặc nhận tiền bán cổ phiếu thông qua tài khoản chứng khoán của mình.

G. Rủi ro khi đầu tư chứng khoán:

  • Rủi ro về giá cổ phiếu: Giá cổ phiếu có thể giảm đột ngột do các yếu tố thị trường, kinh tế, chính trị.
  • Rủi ro về thanh khoản: Cổ phiếu không được giao dịch nhiều, khó bán ra khi cần thiết.
  • Rủi ro về thông tin: Các thông tin về doanh nghiệp có thể không chính xác, gây ra những sai lệch trong đánh giá giá trị của cổ phiếu.
  • Rủi ro về hệ thống: Lỗi hệ thống có thể xảy ra, gây ảnh hưởng đến quá trình giao dịch và thông tin

H. Các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán:

  • Cổ phiếu (stock): Là một đơn vị vốn của một công ty, thể hiện quyền sở hữu của người sở hữu cổ phiếu đó đối với công ty.
  • Khối lượng giao dịch (trading volume): Là tổng số cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Giá trần (ceiling price): Là giá tối đa một cổ phiếu được giao dịch trong ngày.
  • Giá sàn (floor price): Là giá tối thiểu một cổ phiếu được giao dịch trong ngày.
  • Mua vào (buy): Là hành động mua cổ phiếu.
  • Bán ra (sell): Là hành động bán cổ phiếu.
  • Đặt lệnh (order): Là hành động đưa ra lệnh mua hoặc bán cổ phiếu.
  • Lệnh giới hạn (limit order): Là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với giá được xác định trước.
  • Lệnh thị trường (market order): Là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với giá hiện tại của thị trường.
  • Chứng khoán phái sinh (derivative securities): Là các loại hợp đồng tương lai, tùy chọn, quyền chọn, quỹ đầu tư chứng khoán.
  • Chứng khoán niêm yết (listed securities): Là các loại cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
  • Chứng khoán không niêm yết (unlisted securities): Là các loại cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán không được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

I. Các nguồn thông tin và tài liệu cần thiết khi đầu tư chứng khoán:

  • Tài liệu thông tin công ty: Báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo quý, báo cáo năm của công ty.
  • Thông tin thị trường chứng khoán: Cập nhật thông tin thị trường chứng khoán trên các trang web chuyên về chứng khoán.
  • Tạp chí, báo chí chuyên ngành chứng khoán: Tạp chí Chứng khoán, Báo Đầu tư Chứng khoán, Báo Sài Gòn Đầu tư Tài chính.
  • Phân tích đầu tư chứng khoán: Phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản.

J. Các kỹ năng cần thiết để đầu tư chứng khoán:

  • Kiến thức về chứng khoán: Bao gồm các thuật ngữ cơ bản, nguyên tắc hoạt động của thị trường chứng khoán, các loại chứng khoán, các chỉ số đánh giá thị trường.
  • Kỹ năng phân tích tài chính: Hiểu được báo cáo tài chính của công ty, đọc, hiểu và phân tích báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư.
  • Kỹ năng quản lý rủi ro: Tìm hiểu và đánh giá rủi ro trong việc đầu tư chứng khoán, xác định ngưỡng rủi ro chấp nhận được và đưa ra kế hoạch quản lý rủi ro phù hợp.
  • Kỹ năng quản lý tài chính: Xác định mục tiêu đầu tư, lập kế hoạch đầu tư và theo dõi quản lý danh mục đầu tư.
  • Kỹ năng đọc hiểu thị trường: Đọc, hiểu và phân tích thông tin thị trường, các tin tức, sự kiện, tác động tới giá trị cổ phiếu.

K. Những rủi ro khi đầu tư chứng khoán:

  • Rủi ro thị trường: Do tác động của các yếu tố macro như tình hình kinh tế, chính trị, tình hình thế giới, giá dầu, tăng trưởng kinh tế.
  • Rủi ro ngành: Do tác động của các yếu tố micro như tình hình sản xuất, kinh doanh của các công ty trong cùng một ngành.
  • Rủi ro công ty: Do tác động của các yếu tố micro như khó khăn trong sản xuất, kinh doanh của công ty, chi phí sản xuất tăng cao, không đáp ứng được nhu cầu thị trường.
  • Rủi ro thanh khoản: Do không đủ người mua bán cổ phiếu, không có đối tác để bán ra khi muốn thoát khỏi danh mục đầu tư.
  • Rủi ro lãi suất: Do tác động của thay đổi lãi suất, ảnh hưởng đến giá trị của các loại chứng khoán.

L. Các lưu ý khi đầu tư chứng khoán:

  • Đọc kỹ báo cáo tài chính của công ty trước khi đầu tư.
  • Đưa ra quyết định đầu tư dựa trên phân tích kỹ thuật và cơ bản.
  • Diversify danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro, không đặt quá nhiều tiền vào một công ty hoặc một ngành cụ thể.
  • Luôn đặt mục tiêu đầu tư rõ ràng, lập kế hoạch đầu tư và tuân thủ nó.
  • Theo dõi thị trường và các tin tức liên quan, tuy nhiên không nên hoảng loạn và đưa ra quyết định đầu tư cảm xúc.
  • Luôn luôn cân nhắc rủi ro trước khi đầu tư, không nên đầu tư quá nhiều tiền mà không chấp nhận được mức rủi ro.

M. Các cơ sở hạ tầng và quy định pháp lý của thị trường chứng khoán Việt Nam:

  • Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) là hai sàn chứng khoán chính của Việt Nam.

  • Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam (State Securities Commission - SSC) là cơ quan quản lý thị trường chứng khoán của Việt Nam.

  • Các quy định pháp lý như Luật Chứng khoán, Luật Doanh nghiệp, Nghị định 58/2012/NĐ-CP, Nghị định 60/2015/NĐ-CP, Quy chế hoạt động của HOSE và HNX.

  • Các công ty chứng khoán, các quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính là những nhà môi giới, đóng vai trò giúp người đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán.

N. Tổng kết:

Đầu tư chứng khoán là một hình thức đầu tư có tiềm năng sinh lời cao, tuy nhiên cũng có rủi ro tương đối lớn. Để đầu tư hiệu quả, người đầu tư cần có đầy đủ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết, đồng thời cần cân nhắc rủi ro trước khi đầu tư. Thị trường chứng khoán Việt Nam cũng có các cơ sở hạ tầng và quy định pháp lý riêng, do đó, người đầu tư cần tìm hiểu kỹ trước khi tham gia vào thị trường này.

 

 

Mới cập nhật

  • LÀM GÌ KHI THỊ TRƯỜNG BẤT NGỜ GIẢM MẠNH

    LÀM GÌ KHI THỊ TRƯỜNG BẤT NGỜ GIẢM MẠNH

    Đầu tư là một quá trình dài hạn và không nên đánh giá thành công hoặc thất bại dựa trên một phiên giao dịch duy nhất. Hãy kiên nhẫn và kiên trì trong việc theo đuổi kế hoạch đầu tư.

  • Cách đọc và phân tích biểu đồ chứng khoán

    Cách đọc và phân tích biểu đồ chứng khoán

    Đọc và phân tích biểu đồ chứng khoán là cần thiết, trước khi ra quyết định mua bất kỳ cổ phiếu nào, nhà đầu tư cần xác định được cơ hội cũng như rủi ro của mã cố phiếu đó thông qua các tiêu chí cơ bản. Sau khi đã chọn được cổ phiếu tiềm năng, nhà đầu tư cần xác định điểm mua hợp lý.

  • TÌM HIỂU VỀ THUẾ VAT VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

    TÌM HIỂU VỀ THUẾ VAT VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

    Thuế VAT là một loại thuế tiêu dùng áp dụng trên hàng hóa và dịch vụ ở mức độ phân phối và tiêu dùng cuối cùng. Tức là, khi sản phẩm hoặc dịch vụ được bán cho người tiêu dùng cuối cùng, mức thuế VAT sẽ được tính và thu vào ngân sách nhà nước.